Đại học Hạ Long (HLU)
-
Địa chỉ:
Số 258, Bạch Đằng, phường Nam Khê, TP Uông Bí, Quảng Ninh
-
Điện thoại:
0203.3850.304
-
Website:
http://tuyensinh.daihochalong.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2025
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Khoa học máy tính (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi THPT 2025 và chứng chỉ ngoại ngữ | |
| 62 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với học sinh giỏi cấp tỉnh/TP trực thuộc trung ương | |
| 63 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với học sinh giỏi cấp tỉnh/TP trực thuộc trung ương | |
| 64 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với học sinh giỏi cấp tỉnh/TP trực thuộc trung ương | |
| 65 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với học sinh giỏi cấp tỉnh/TP trực thuộc trung ương | |
| 66 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi THPT 2025 và chứng chỉ ngoại ngữ | |
| 67 | Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi THPT 2025 và chứng chỉ ngoại ngữ | |
| 68 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi THPT 2025 và chứng chỉ ngoại ngữ | |
| 69 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi THPT 2025 và chứng chỉ ngoại ngữ | |
| 70 | Khoa học máy tính (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với học sinh giỏi cấp tỉnh/TP trực thuộc trung ương | |
| 71 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi THPT 2025 và chứng chỉ ngoại ngữ | |
| 72 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi THPT 2025 và chứng chỉ ngoại ngữ | |
| 73 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 18.75 | Đại học | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với học sinh giỏi cấp tỉnh/TP trực thuộc trung ương | |
| 74 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét học bạ THPT | |
| 75 | Khoa học máy tính (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét học bạ THPT | |
| 76 | Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét học bạ THPT | |
| 77 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét học bạ THPT | |
| 78 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét học bạ THPT | |
| 79 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét học bạ THPT | |
| 80 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét học bạ THPT |