| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |