Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
-
Địa chỉ:
Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức, TP HCM
-
Điện thoại:
028.3896.6780
028.3896.3350
028. 3897.4716
-
Phương thức tuyển sinh năm 2025
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Kinh tế (Xem) | 22.80 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 22 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 22.70 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 23 | Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao) (Xem) | 22.70 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 24 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (Xem) | 22.50 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 25 | Kinh doanh nông nghiệp (Xem) | 22.50 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 26 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) | 22.50 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 27 | Hệ thống thông tin (Xem) | 22.20 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 28 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (Xem) | 22.10 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 29 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm (Xem) | 22.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 30 | Khoa học môi trường (Xem) | 21.90 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 31 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 21.50 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 32 | Nông học (Xem) | 21.50 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 33 | Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao) (Xem) | 21.45 | Đại học | C01 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 34 | Quản lý đất đai (Xem) | 21.45 | Đại học | C01 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 35 | Tài nguyên và Du lịch Sinh thái (Xem) | 21.25 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 36 | Kỹ thuật môi trường (Xem) | 21.10 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 37 | Kỹ thuật môi trường (Phân hiệu Gia Lai) (Xem) | 21.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 38 | Công nghệ chế biến thủy sản (Xem) | 21.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 39 | Bất động sản (Xem) | 20.90 | Đại học | C01 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 40 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng) (Xem) | 20.50 | Đại học | M00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |