Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
-
Địa chỉ:
Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức, TP HCM
-
Điện thoại:
028.3896.6780
028.3896.3350
028. 3897.4716
-
Phương thức tuyển sinh năm 2025
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Chăn nuôi (Chương trình nâng cao) (Xem) | 20.26 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 42 | Chăn nuôi (Xem) | 20.26 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 43 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học) (Xem) | 19.50 | Đại học | M00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 44 | Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 19.00 | Đại học | B00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 45 | Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận) (Xem) | 18.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 46 | Thú y (Phân hiệu Gia Lai) (Xem) | 18.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 47 | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 48 | Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 49 | Quản lý tài nguyên rừng (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 50 | Lâm nghiệp đô thị (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 51 | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 52 | Lâm học (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 53 | Phát triển nông thôn (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 54 | Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 55 | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận) (Xem) | 16.00 | Đại học | D01 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 56 | Nông học (Phân hiệu Gia Lai) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 57 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 58 | Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 59 | Công nghệ chế biến lâm sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |
| 60 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (Phân hiệu Ninh Thuận) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC) |