| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 27.06 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
| 2 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 23.00 | Q02 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 27.06 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
| 2 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) | 23.00 | Q02 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |