Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,C00,C19,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
24 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
25 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
26 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình