Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.50 D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.25 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 D01,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A00,A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.25 D01,D14,D15,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.25 D01,D14,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh