21 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
23 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.50 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
24 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
25 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.25 |
D01,D13,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
26 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
27 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
28 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.00 |
D01,D08,D10 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
29 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.00 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
30 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
31 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
32 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
33 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
34 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
35 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
36 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
18.00 |
A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
37 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
17.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
38 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
16.25 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
39 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
16.25 |
D01,D14,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
40 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |