Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 32.25 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 32.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
4 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
5 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
6 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.00 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
7 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
8 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.50 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
9 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
10 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.00 D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
11 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.00 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
12 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 20.50 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
13 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 20.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
14 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 20.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
15 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 19.25 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
16 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.75 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
17 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.75 D01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
18 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
19 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
20 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 16.25 D01,D14,D15,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh