1 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
20.25 |
B00,D08 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
2 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.50 |
B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.50 |
C00,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.50 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
5 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
19.50 |
A02,B00,B02,D08 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
6 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
7 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
18.00 |
B00,B02,B04,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
8 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
17.00 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
9 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
10 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
15.25 |
A02,B00,B02,D08 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
11 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B03,D08 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
12 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
15.00 |
B00,B03,D08 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
13 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B03,D08 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
14 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,D08 |
Đại học Phú Yên (DPY)
(Xem)
|
Phú Yên |
15 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B02,B04 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |
16 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B03,D08 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
17 |
Sư phạm Sinh học (7140213)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |