Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 19.25 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 19.25 A00,A02,B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
4 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
5 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
6 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
7 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
8 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
9 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,A16,B00,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
10 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
11 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
12 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
13 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai