Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.50 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.50 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
5 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.75 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
6 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
7 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
8 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
9 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
10 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
11 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
12 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
13 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
14 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
15 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C15,C19,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
16 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
17 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
18 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
19 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM