| 1 |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) |
31.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 2 |
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) |
26.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) |
26.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) |
25.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 5 |
Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) |
25.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 6 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5) (Xem) |
25.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
25.25 |
A02,B00,B08,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 8 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) |
25.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 9 |
Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) |
25.00 |
D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 10 |
Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) |
25.00 |
A00,B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 11 |
Hóa học (CH2) (Xem) |
25.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Kỹ thuật Hóa học (CH1) (Xem) |
25.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Kỹ thuật Sinh học (BF1) (Xem) |
25.00 |
A00,B00 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Kỹ thuật Môi trường (EV1) (Xem) |
25.00 |
B00,D07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
25.00 |
B00,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 16 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
25.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 17 |
Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) |
24.50 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 18 |
Hoá dược (7720203) (Xem) |
24.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 19 |
Hoá dược (7720203) (Xem) |
24.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 20 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
23.75 |
A00,D07,D08 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |