1 |
Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa (EE2) (Xem) |
27.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) |
27.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) |
26.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8) (Xem) |
26.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) |
26.25 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) |
25.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) |
25.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (7510301D) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) |
25.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) |
25.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) |
25.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) |
25.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) |
24.75 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
24.00 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (7510302D) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) |
23.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) |
23.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |