Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa (EE2) (Xem) 27.25 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) 27.25 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) 26.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8) (Xem) 26.25 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa; (Nhóm ngành) (108) (Xem) 26.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) 25.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
8 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (7510203D) (Xem) 25.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
9 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
10 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (7510301D) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
11 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 25.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) 25.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 25.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) 25.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
16 Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) 24.75 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 24.00 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (7510302D) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) 23.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
20 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) 23.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM