Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 23.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
42 Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) 23.25 A00,A01,D28 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 22.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
44 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 22.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
45 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
47 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 22.25 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) 22.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
50 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) 22.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
51 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) 22.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
52 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) 22.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
53 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
54 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
55 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
56 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 21.75 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
57 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
58 Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) 21.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
59 Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) 21.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 21.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM