Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
102 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 16.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
103 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
104 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) (7520103_02) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Kỹ thuật cơ khí (TLA105) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
106 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
107 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
108 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
109 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
110 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) (7520103_01) (Xem) 15.75 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
111 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 15.75 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
112 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.75 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.50 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
114 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
115 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
116 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
117 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
118 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
119 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.50 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
120 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa