| 101 |
Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) |
17.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 102 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 103 |
Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 104 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) (7520103_02) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 105 |
Kỹ thuật cơ khí (TLA105) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 106 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 107 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 108 |
Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) |
16.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 109 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 110 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) (7520103_01) (Xem) |
15.75 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 111 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
15.75 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 112 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.75 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 113 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 114 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 115 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 116 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 117 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 118 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
| 119 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 120 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |