| 81 |
Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) |
19.00 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 82 |
Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 83 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) |
18.75 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 84 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 85 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 86 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 87 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 88 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
| 89 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
17.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
| 90 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
17.75 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
| 91 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
| 92 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 93 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 94 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
17.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 95 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
17.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
| 96 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
17.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
| 97 |
Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) |
17.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 98 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B03,C01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 99 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 100 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |