Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
82 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 18.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
84 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
85 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
86 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
87 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
88 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
89 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
90 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.75 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
91 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
92 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
93 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
94 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 17.50 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 17.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
96 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 17.25 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
97 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
98 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,B03,C01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
99 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
100 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long