Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
62 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 21.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
63 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 21.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
64 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 21.00 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
65 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 21.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
66 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
67 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
68 Ngành kĩ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) (7520103H) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
69 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
70 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
71 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
72 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 20.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
73 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) 20.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
74 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) 20.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
75 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 20.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
76 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
77 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
78 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 19.25 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
79 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long