| 61 |
Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 62 |
Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) |
21.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 63 |
Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) |
21.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 64 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |
| 65 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 66 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 67 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
21.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 68 |
Ngành kĩ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) (7520103H) (Xem) |
21.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 69 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
| 70 |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ CLC tiếng Việt) (7510206C) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 71 |
Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 72 |
Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) |
20.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 73 |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) |
20.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 74 |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) |
20.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 75 |
Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) |
20.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 76 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
19.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 77 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 78 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
19.25 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 79 |
Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 80 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |