Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) 27.00 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 26.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 26.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 26.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 26.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật Cơ khí (ME2) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 25.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 25.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) 25.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) 25.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
15 Chương trình tiên tiến Cơ điện tử (ME-E1) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) 24.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) 24.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 24.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 24.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM