| 1 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 2 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 3 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 4 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
| 5 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
(Xem)
|
Bình Dương |
| 6 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A02,A10,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |