Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 19.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
7 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.50 A00,A01,B04 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
9 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
10 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.50 A00,A02,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
11 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
12 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 14.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang