Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 26.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
4 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
6 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
7 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
8 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
10 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
11 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
12 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
13 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
14 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
15 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
16 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế