Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
42 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
43 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
44 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
45 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Thanh Hóa
46 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A01,D01,D07 Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (NHB) (Xem) Bắc Ninh
47 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
48 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
49 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
50 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
51 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
52 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
53 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
54 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
55 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
56 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
57 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
58 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
59 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
60 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang