| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.50 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
| 2 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.50 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| 3 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.50 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
| 4 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) | Bắc Giang |