| 1 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
26.25 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
26.25 |
A01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
25.75 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
25.75 |
A01,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 6 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 7 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,B08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 8 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 9 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 10 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
18.50 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 11 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 12 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 13 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
| 14 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
| 15 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
| 16 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,C14 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
| 17 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 18 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
| 19 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
| 20 |
Sư phạm Toán học (7140209)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |