Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 23.25 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 23.25 B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.00 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
5 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 21.25 A00,B00,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.75 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.75 A00,B00,D07 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
12 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.50 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
13 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.50 A00,B00,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
14 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
15 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
16 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
17 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 12.75 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế