Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.25 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.25 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 21.00 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 21.00 B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.50 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
6 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 B00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
7 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 B00,B08 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
8 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 16.50 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
9 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.50 A02,B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
10 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.50 A00,B00,B03,B08 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
11 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
12 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.50 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
13 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.50 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
14 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.50 A00,B00,B04 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
15 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 12.75 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế