| 21 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.50 |
D01,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 22 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.25 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 23 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 24 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 25 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.00 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 26 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.50 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 27 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.50 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 28 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.25 |
A00,A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 29 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.25 |
A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 30 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 31 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
22.00 |
D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 32 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.75 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 33 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.50 |
D14,D66 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 34 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.50 |
D01,D84 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 35 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 36 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
21.50 |
D84 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 37 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.50 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 38 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.50 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
| 39 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 40 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |