1 |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) |
31.75 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
27.25 |
A00,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
3 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
26.75 |
A00,B00,D08 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
4 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5) (Xem) |
24.10 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7420201) (Xem) |
24.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
6 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
7 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
24.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) |
23.75 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) |
23.75 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật Sinh học (BF1) (Xem) |
23.40 |
A00,B00 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) |
22.40 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) |
22.40 |
D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) |
22.40 |
A00,B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Kỹ thuật Hóa học (CH1) (Xem) |
22.30 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) |
22.25 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) |
22.25 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
22.12 |
A02,B00,B08,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
21.80 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
21.80 |
B00,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Hóa học (CH2) (Xem) |
21.10 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |