Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) 31.75 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 27.25 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 26.75 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
4 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5) (Xem) 24.10 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7420201) (Xem) 24.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
6 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 24.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
7 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 23.75 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 23.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật Sinh học (BF1) (Xem) 23.40 A00,B00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) 22.40 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) 22.40 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) 22.40 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Kỹ thuật Hóa học (CH1) (Xem) 22.30 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) 22.25 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) 22.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.12 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Hóa học (7440112) (Xem) 21.80 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
19 Hóa học (7440112) (Xem) 21.80 B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
20 Hóa học (CH2) (Xem) 21.10 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội