Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 15.10 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
102 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.05 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
103 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
104 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
105 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
106 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
107 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
108 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
109 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
110 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
111 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
112 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
113 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
114 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
115 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
116 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
117 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
118 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
119 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
120 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội