Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
62 Công nghệ thông tin (TLA106) (Xem) 19.50 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
63 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 19.28 A00,A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
64 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 19.28 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
65 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
66 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
67 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
68 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
69 Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) 18.00 A01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (PFIEV) (Xem) 17.55 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
72 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
73 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
74 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
75 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
76 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
77 Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt) (7480201PHE) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
78 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
79 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
80 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 17.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM