Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
82 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
83 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
84 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
85 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.25 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
86 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
87 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 16.05 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
88 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
89 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
90 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
91 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
92 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
93 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
94 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
95 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
96 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
97 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (7905216) (Xem) 15.34 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
98 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.15 A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
99 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
100 Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông (7905206) (Xem) 15.11 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng