21 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
23.75 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
23.75 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
23.75 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
23.75 |
D04,D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
23.75 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
23.75 |
D01,D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
23.75 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
23.75 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
23.75 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
23.75 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
23.75 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
23.75 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
23.75 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
23.50 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
35 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
23.35 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) |
23.00 |
N01 |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
22.85 |
D04,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
22.85 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
22.85 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
22.85 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |