Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 23.75 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 23.75 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 23.75 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 23.75 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 23.75 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 23.75 D01,D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 23.75 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 23.75 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 23.75 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 23.75 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 23.75 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 23.75 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 23.75 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.50 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
35 Quản lý công (7340403) (Xem) 23.35 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
36 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 23.00 N01 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
37 Đông phương học (7310608) (Xem) 22.85 D04,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
38 Đông phương học (7310608) (Xem) 22.85 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
39 Đông phương học (7310608) (Xem) 22.85 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
40 Đông phương học (7310608) (Xem) 22.85 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM