Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Lich sử (QHX08) (Xem) 22.50 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Lich sử (QHX08) (Xem) 22.50 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Lich sử (QHX08) (Xem) 22.50 D01,D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Lich sử (QHX08) (Xem) 22.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Lich sử (QHX08) (Xem) 22.50 D04,D06,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Lich sử (QHX08) (Xem) 22.50 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Lich sử (QHX08) (Xem) 22.50 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) 22.40 D01 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
49 Du lịch (7310630) (Xem) 22.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
50 Tâm lý học giáo dục (7310403C) (Xem) 22.00 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Quản lý công (7340403) (Xem) 21.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
52 Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) 21.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
53 Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
54 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22D01) (Xem) 21.35 D01 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
55 Lịch sử (7229010) (Xem) 21.30 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
56 Lịch sử (7229010) (Xem) 21.30 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
57 Lịch sử (7229010) (Xem) 21.30 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
58 Chính trị học (7310201) (Xem) 21.25 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
59 Chính trị học (7310201) (Xem) 21.25 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
60 Tâm lý học (7310401C) (Xem) 21.25 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội