61 |
Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) |
21.10 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) |
21.10 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
20.89 |
D01,D06,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
64 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
20.89 |
D01,D06,D09,D10,D14 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
65 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
20.80 |
D01,D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
20.80 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
20.80 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22A00) (Xem) |
20.75 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
20.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
70 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
20.50 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
71 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
20.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
20.50 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
20.50 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
20.50 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Nhân học (7310302) (Xem) |
20.30 |
D01,D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Nhân học (7310302) (Xem) |
20.30 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) |
20.30 |
D01,D15,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
78 |
Nhân học (7310302) (Xem) |
20.30 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Nhân học (7310302) (Xem) |
20.30 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
80 |
Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) |
20.30 |
D01,D10,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |