Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) 21.10 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) 21.10 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Đông phương học (7310608) (Xem) 20.89 D01,D06,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
64 Đông phương học (7310608) (Xem) 20.89 D01,D06,D09,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
65 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.80 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
66 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.80 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
67 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.80 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
68 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22A00) (Xem) 20.75 A00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
69 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 20.50 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
70 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 20.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
71 Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) 20.50 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) 20.50 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
73 Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) 20.50 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 20.50 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
75 Nhân học (7310302) (Xem) 20.30 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
76 Nhân học (7310302) (Xem) 20.30 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
77 Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) 20.30 D01,D15,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
78 Nhân học (7310302) (Xem) 20.30 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
79 Nhân học (7310302) (Xem) 20.30 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
80 Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) 20.30 D01,D10,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng