Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
22 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
23 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
24 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
25 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
26 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
27 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
28 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A16,B00,D08,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
29 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
30 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
31 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
32 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
33 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
34 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 B00,B02,B04,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
35 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
36 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 13.50 B00,B02,B03,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
37 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 13.50 A00,A01,B08 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
38 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 13.50 B00,B02,B04,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
39 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 13.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang