61 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
62 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C04,C14,D01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
63 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C00,C04,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
64 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
65 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
Bình Dương |
66 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
67 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
68 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
69 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
70 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A16,D90 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
71 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD)
(Xem)
|
Hà Nội |
72 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
73 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
74 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C00,C04 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV)
(Xem)
|
TP HCM |
75 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C14,D10 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
76 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
77 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
78 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
79 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
13.50 |
A00,C14,C20,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
80 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
13.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |