Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Thực phẩm (BF2) (Xem) 26.60 A00,B00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm (BF-E12) (Xem) 25.94 A00,B00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 25.25 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
4 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 25.25 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 25.25 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
6 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 24.50 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 24.50 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
8 Khoa học và công nghệ thực phẩm (QHT96) (Xem) 24.40 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
10 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 23.25 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
11 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 23.25 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 23.25 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
16 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.15 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.15 A00,B00,D07,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật thực phẩm (BF2x) (Xem) 21.07 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.05 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.05 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội