Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 27.75 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 27.20 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 27.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
4 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 27.00 H02,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
5 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 26.00 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 24.75 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Kiến trúc (117) (Xem) 24.50 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kiến trúc (117) (Xem) 24.50 V00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) 24.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) 24.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 24.15 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
12 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 24.15 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
13 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 24.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
15 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 24.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
16 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7580201) (Xem) 24.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
17 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 24.00 A00,A01,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
18 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 24.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 24.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 23.75 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng