Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 33.75 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 27.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
3 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 26.40 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
5 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 24.70 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
6 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 23.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
7 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 21.00 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
9 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
10 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
11 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
12 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 18.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
13 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D08 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
15 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
16 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp