Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
2 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.50 A09,B04,C20,D15 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
3 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.20 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.20 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
5 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,C08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
7 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
8 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
9 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
10 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.55 A00,B00,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
11 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 B00,C04,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
12 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 B00,C04,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.10 B00,D01,D08,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
14 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A01,B00,C00,D14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
15 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
18 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Thanh Hóa
19 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
20 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai