1 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
29.20 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
27.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
3 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.65 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.60 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
26.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.60 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
25.10 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.75 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.75 |
A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.75 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.75 |
K01 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.65 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
15 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
16 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.45 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
17 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.45 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
18 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.00 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
19 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
20 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |