Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (Xem) 25.50 Đại học D90
22 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (Xem) 25.50 Đại học A00,B00
23 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (Xem) 25.40 Đại học A00,A01,D01,D90
24 Thương mại điện tử (hệ Đại trà) (Xem) 25.40 Đại học A00,A01,D01,D90
25 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (Xem) 25.40 Đại học D01,D90
26 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (Xem) 25.40 Đại học A00
27 Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 25.30 Đại học A00,A01,D01,D90
28 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,D01,D90
29 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,D01,D90
30 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,D01,D90
31 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 25.25 Đại học A00,B00,D07,D90
32 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 25.25 Đại học D90
33 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (Xem) 25.25 Đại học A00
34 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (Xem) 25.25 Đại học A00,B00
35 Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (Xem) 25.25 Đại học A00
36 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (Xem) 25.25 Đại học D01,D90
37 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 25.25 Đại học D01,D90
38 Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (Xem) 25.25 Đại học D01,D90
39 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 25.25 Đại học A00
40 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90