Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
61 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,D01,D90
62 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,D01,D90
63 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,D01,D90
64 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,D01,D90
65 Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,D01,D07
66 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (Xem) 24.25 Đại học D01,D90
67 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 24.25 Đại học D01,D90
68 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.25 Đại học A00
69 Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (Xem) 24.25 Đại học A00
70 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (Xem) 24.25 Đại học A00
71 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.25 Đại học D01,D90
72 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 24.25 Đại học D01,D90
73 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 24.25 Đại học A00
74 Công nghệ may (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D90
75 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D90
76 Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (Xem) 24.00 Đại học D01,D96
77 Công nghệ may (Xem) 24.00 Đại học A00
78 Công nghệ may (Xem) 24.00 Đại học D01,D90
79 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 24.00 Đại học D01,D90
80 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 24.00 Đại học A00