Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
42 Hệ thống nhúng và IoT (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
43 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
44 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (Xem) 25.00 Đại học D01,D90
45 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (Xem) 25.00 Đại học A00
46 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (Xem) 25.00 Đại học D01,D90
47 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (Xem) 25.00 Đại học A00
48 Hệ thống nhúng và IoT (Xem) 25.00 Đại học D01,D90
49 Hệ thống nhúng và IoT (Xem) 25.00 Đại học A00
50 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học D01,D90
51 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (Xem) 25.00 Đại học A00
52 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (Xem) 24.80 Đại học A00,A01,D01,D90
53 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (Xem) 24.80 Đại học A00
54 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (Xem) 24.80 Đại học D01,D90
55 Công nghệ thông tin (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,D01,D90
56 Kỹ thuật dữ liệu (Xem) 24.75 Đại học A00,A01,D01,D90
57 Công nghệ thông tin (Xem) 24.75 Đại học A00
58 Công nghệ thông tin (Xem) 24.75 Đại học D01,D90
59 Kỹ thuật dữ liệu (Xem) 24.75 Đại học D01,D90
60 Kỹ thuật dữ liệu (Xem) 24.75 Đại học A00