Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
81 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90
82 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90
83 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90
84 Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) (Xem) 23.75 Đại học V01,V02,V07,V08
85 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (Xem) 23.75 Đại học D01,D90
86 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (Xem) 23.75 Đại học A00
87 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (Xem) 23.75 Đại học A00
88 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (Xem) 23.75 Đại học A00
89 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (Xem) 23.75 Đại học D01,D90
90 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (Xem) 23.75 Đại học D01,D90
91 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D90
92 Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D90
93 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D90
94 Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D90
95 Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D90
96 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (Xem) 23.50 Đại học A00,A01,D01,D90
97 Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) (Xem) 23.50 Đại học A00
98 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (Xem) 23.50 Đại học A00
99 Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) (Xem) 23.50 Đại học D01,D90
100 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (Xem) 23.50 Đại học D01,D90