| 1 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
35.38 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
25.41 |
D01,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 3 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
25.41 |
D01,D10,D14 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 4 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
23.44 |
D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
23.00 |
D01 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
22.15 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
(Xem)
|
Huế |
| 7 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
19.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
18.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Việt Bắc (DVB)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 10 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 11 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
(Xem)
|
14.00 |
D01,D09,D10,D13 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |