Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.98 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.25 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.25 B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
5 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
12 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
13 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
15 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
16 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
17 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A11,B00,D07 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
18 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
19 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
20 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A01,A10,C01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La