Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
42 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.73 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
43 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
44 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A00,A01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
45 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.73 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
46 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
47 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
48 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D15,D72,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng