| 121 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 122 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
| 123 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 124 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
14.10 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 125 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,C14,C20,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
| 126 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
| 127 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Hoa Lư (DNB)
(Xem)
|
Ninh Bình |
| 128 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
| 129 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 130 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |